--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
áo ngủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
áo ngủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áo ngủ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
night-dress
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
áo ngủ
:
night-dress
+
chẻ
:
To split, to cleavechẻ rau muốngto split water morning-glorychẻ lạtto split bamboo into tapechẻ sợi tóc làm tưto split hairsthế chẻ trean impetuous advance
+
stair
:
bậc thang
+
calumet
:
tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ Bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình)
+
nhà tây
:
(cũ) Europea-styled house